首頁 搜尋 我的知識庫
誰都學得會的旅遊越南語(隨書附越籍名師親錄標準越南語朗讀音檔QR Code)

誰都學得會的旅遊越南語(隨書附越籍名師親錄標準越南語朗讀音檔QR Code)

作者: 阮氏貞、蔡氏清水
出版社: 瑞蘭國際
出版日期: 2021/10/07
ISBN-13: 9789865560331
書店 1






內容描述


出遊、出差皆適用!
不論聊天、殺價、問路,
旅遊越南語,誰都學得會!

  《誰都學得會的旅遊越南語》是為越南語初學者設計的旅遊越南語教材。希望透過輕鬆愉快的旅遊主題,讓初學者享受到開口說越南語的樂趣。

  ※12大主題:體驗用越南語遊覽越南
  本書模擬到越南旅遊時會遇到的各種情境,從訂機票開始、訂旅館、換匯,到當地後,再搭車、參觀景點、買伴手禮,甚至報案、就醫也能事先演練,遇到突發狀況不緊張!12大主題如下:

  BÀI 1: ĐẶT VÉ MÁY BAY
  第一課:訂機票
  Hội thoại: Hải gọi điện thoại cho phòng vé để đặt vé máy bay.
  會話:海打電話到機票售票處訂機票。

  BÀI 2: ĐẶT PHÒNG KHÁCH SẠN
  第二課:旅館訂房
  Hội thoại: Hải gọi điện thoại đến khách sạn Hoà Bình để đặt phòng.
  會話:海打電話到和平旅館訂房。

  BÀI 3: ĐỔI TIỀN
  第三課:兌換錢幣
  Hội thoại: Thu và Hải nói chuyện với nhau về việc đổi tiền.
  會話:秋和海聊有關兌換錢幣的話題。

  BÀI 4: MUA SIM ĐIỆN THOẠI
  第四課:買電話SIM卡
  Hội thoại: Thu và Hải cùng trò chuyện với nhau về việc mua SIM điện thoại.
  會話:秋和海一起聊關於買電話SIM卡的話題。

  BÀI 5: ĐI XE BUÝT
  第五課:搭公車
  Hội thoại: Hải và An vừa xuống sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất, chuẩn bị đến khách sạn.
  會話:海和安剛抵達新山一國際機場,準備前往旅館。

  BÀI 6: GỌI MÓN ĂN
  第六課:點餐
  Hội thoại: Hải và An đang ở trong một quán ăn.
  會話:海和安正在一家餐館裡面。

  BÀI 7: MUA SẮM
  第七課:購物
  Hội thoại: Hải và An đang ở trong một cửa hàng bán quần áo và giày dép.
  會話:海和安正在一間服飾店內。

  BÀI 8: CHỌN QUÀ TẶNG
  第八課:選伴手禮
  Hội thoại: Hải và An thảo luận mua quà gì để tặng cho người thân và bạn bè.
  會話:海和安在討論要買什麼伴手禮送給親友。

  BÀI 9: THAM QUAN
  第九課:參觀
  Hội thoại: Hải và An thảo luận với nhau về việc tham quan Thành phố Hồ Chí Minh.
  會話:海和安討論關於參觀胡志明市的話題。

  BÀI 10: HỎI ĐƯỜNG
  第十課:問路
  Hội thoại: An hỏi đường đến nhà hát múa rối Thăng Long.
  會話:安詢問到河內昇龍水上木偶劇院的路怎麼走。

  BÀI 11: KHÁM BỆNH
  第十一課:看病
  Hội thoại: Hải bị cảm, anh ấy đến phòng khám để khám bệnh.
  會話:海感冒了,他到診所看醫生。

  BÀI 12: NHỜ GIÚP ĐỠ
  第十二課:請求協助
  Hội thoại: An để quên điện thoại di động trên taxi. / Hội thoại 1 Hải bị mất hộ chiếu và thị thực, anh ấy đang ở đồn công an làm thủ tục trình báo.
  會話:安把手機遺忘在計程車上。/海的護照和簽證遺失了,他正在派出所報案。

  ※5大步驟:語言、文化,兩者並進!
  本書的每一課都有會話、練習、語法解說、旅遊小錦囊和延伸學習,用完整的學習步驟,帶你從聽說模仿開始、了解重點到能信心十足地開口說越南語,一起來看看吧!

  STEP 1「會話」:每課都有1~3篇實境旅遊會話,隨附中文翻譯,並將重點詞彙挑出來,不用查字典也能輕鬆對照閱讀。建議搭配音檔,學習效果更加。
  例:
  Nhân viên phòng vé: Anh muốn đặt vé đi ngày nào ạ?
  Hải: Chiều thứ Hai tuần sau.
  售票員:您想訂哪天的機票?
  海:下星期一下午。

  STEP 2「練習」:所有題目皆取自會話內容,快用「說一說」、「聽一聽」、「寫一寫」測驗自己是否完全理解。
  例:
  Nói 說一說
  Anh muốn đặt vé đi ngày nào ạ?    
  - Thứ Bảy tuần này.
  - Thứ Hai tuần sau.

  STEP 3「語法解說」:挑出會話中的重點句型、語法要點,附越中對照說明,並提供例句輔助學習。
  例:
  nào 哪
  Đại từ nghi vấn đặt sau danh từ, dùng để hỏi điều cần xác định hoặc cần biết rõ sự lựa chọn của người đối diện.
  疑問代名詞,放在名詞後方,用來詢問以確定或需要了解對方的選擇,相似華語的「哪」。
  Ví dụ:
  A: Anh là người nước nào?
  你是哪國人?
  B: Tôi là người Đài Loan.
  我是台灣人。

  STEP 4「旅遊小錦囊」:幾月去越南旅遊最適合?哪裡可以兌換越南盾?每課都用一篇越中對照的短文,介紹到越南旅遊前的注意事項或文化異同。
  例:
  Nếu bạn muốn đến thăm Thành phố Hồ Chí Minh hay đảo Phú Quốc, có thể chọn đi vào mùa khô từ tháng 12 đến tháng 4 năm sau; thăm Nha Trang vào tháng 2 đến tháng 4…
  如果你想到胡志明市或富國島旅遊,可選乾季,是從12月到隔年4月;2至4月走訪芽莊……

  STEP 5「延伸學習」:從越南當地小吃、著名手工藝品,到緊急求助電話、醫療機構,針對每課不同主題,幫您補充實用的旅遊詞彙與知識。
  例:
  華人習慣稱姓,越南人則習慣稱名。越南人一般不連名帶姓稱呼別人,會習慣輩分+稱名,比如:某人的名字叫Trần Văn Hùng(陳文雄),越南人會以anh Hùng(雄哥)、chú Hùng(雄叔)、em Hùng(雄弟)等來稱呼他。

  《誰都學得會的旅遊越南語》把日常的旅遊對話融入越南語學習中,是您出遊、出差的必備良伴!搭配足量的越南文化解說及旅遊須知,使學習越南語不再只是枯燥死背,讓您越學越有動力!

本書4大特色

  1. 全書12大旅遊主題、5大學習步驟,越語教學活潑生動,讓您越學越有動力!
  2. 「越南語簡介」附字母表、發音及聲調表,隨時複習字詞組成。
  3. 「附錄」含常用人稱代名詞、全書重點詞彙及專有名詞索引,方便查找。
  4. 隨書附越籍名師親錄標準越南語朗讀音檔,有效練習聽力及口說。


目錄大綱


推薦序
作者序
如何使用本書

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ TIẾNG VIỆT
越南語簡介

  1. Bảng chữ cái
      字母表
  2. Nguyên âm: 12 nguyên âm đơn; 3 nguyên âm đôi
      元音(母音):12個單元音(單母音);3組雙元音(雙母音)
  3. Phụ âm: 17 phụ âm đơn; 11 phụ âm ghép
      輔音(子音):17個單輔音(單子音);11個複合輔音(複合子音)
  4. 6 thanh điệu
      6個聲調
  5. Chữ/tiếng (âm tiết) và các yếu tố tạo thành
      字(音節)及構成元素

BÀI 1: ĐẶT VÉ MÁY BAY
第一課:訂機票

  1. Hội thoại會話
  2. Luyện tập練習
  3. Chú thích ngữ pháp語法解說:alô, ... xin nghe...; chào; nào; ạ, dạ, hả; bao nhiêu; từ... đi... ; hết... rồi, chỉ còn... thôi
  4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:旅遊越南最佳的月分?
  5. Mở rộng延伸學習:(1)越南人稱呼對方的方式、(2)常用的交通工具、(3)一個星期的唸法、(4)十二個月的唸法
  6. ĐÁP ÁN BÀI 1第一課練習答案

BÀI 2: ĐẶT PHÒNG KHÁCH SẠN
第二課:旅館訂房

  1. Hội thoại會話
  2. Luyện tập練習
  3. Chú thích ngữ pháp語法解說:vâng, dạ vâng; mấy; của; không; nhé; vui lòng cho...; ... thêm gì nữa không
  4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:小費文化
  5. Mở rộng延伸學習:(1)旅館、住宿種類、(2)房內設備、(3)房間號碼、門牌號碼及電話號碼的唸法
  6. ĐÁP ÁN BÀI 2第二課練習答案

BÀI 3: ĐỔI TIỀN
第三課:兌換錢幣

  1. Hội thoại會話
  2. Luyện tập練習
  3. Chú thích ngữ pháp語法解說:để; ở đâu; khoảng; có... không; nếu... thì...
  4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:哪裡可兌換越南盾?
  5. Mở rộng延伸學習:(1)數字「0-9」、「10-19」、「20-29」的唸法、(2)外幣的名稱及代碼
  6. ĐÁP ÁN BÀI 3第三課練習答案

BÀI 4: MUA SIM ĐIỆN THOẠI
第四課:買電話SIM卡

  1. Hội thoại會話
  2. Luyện tập練習
  3. Chú thích ngữ pháp語法解說:ơi; ở; đều; hay, hoặc; bao lâu
  4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:到越南旅遊,如何解決上網的問題?
  5. Mở rộng延伸學習:(1)數字「10-90」、(2)數字「21-91、24-94、25-95」、(3)數字「150、2,500、1,005」、(4)數字「100-1,000,000,000」的唸法
  6. ĐÁP ÁN BÀI 4第四課練習答案

BÀI 5: ĐI XE BUÝT
第五課:搭公車

  1. Hội thoại會話
  2. Luyện tập練習
  3. Chú thích ngữ pháp語法解說:bằng; đi; nhỉ; kìa; thôi; làm ơn...; xin gửi...
  4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:搭市內公車旅遊
  5. Mở rộng延伸學習:(1)河內及胡志明市公車票價、(2)河內及胡志明市公車路線圖網站
  6. ĐÁP ÁN BÀI 5第五課練習答案

BÀI 6: GỌI MÓN ĂN
第六課:點餐

  1. Hội thoại會話
  2. Luyện tập練習
  3. Chú thích ngữ pháp語法解說:làm ơn (vui lòng)...; cho; còn;  dùng; đây ạ
  4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:越南飲食
  5. Mở rộng延伸學習:(1)當地小吃、(2)飲品、(3)沾醬和調味料
  6. ĐÁP ÁN BÀI 6第六課練習答案

BÀI 7: MUA SẮM
第七課:購物

  1. Hội thoại會話
  2. Luyện tập練習
  3. Chú thích ngữ pháp語法解說:đây, này; kia, đấy, đó; đằng kia; xem; đôi; không... đâu
  4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:購物與殺價
  5. Mở rộng延伸學習:(1)穿著、(2)顏色
  6. ĐÁP ÁN BÀI 7第七課練習答案

BÀI 8: CHỌN QUÀ TẶNG
第八課:選伴手禮

  1. Hội thoại會話
  2. Luyện tập練習
  3. Chú thích ngữ pháp語法解說:quá, lắm, rất; nghe nói; cũng; một ít
  4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:到書店尋寶
  5. Mở rộng延伸學習:(1)介紹越南最有特色的手工藝品、(2)越南的水果
  6. ĐÁP ÁN BÀI 8第八課練習答案

BÀI 9: THAM QUAN
第九課:參觀

  1. Hội thoại會話
  2. Luyện tập練習
  3. Chú thích ngữ pháp語法解說:sẽ; đâu; nhất
  4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:夜間花市
  5. Mở rộng延伸學習:(1)越南世界遺產、(2)河內著名景點、(3)胡志明市著名景點
  6. ĐÁP ÁN BÀI 9第九課練習答案

BÀI 10: HỎI ĐƯỜNG
第十課:問路

  1. Hội thoại會話
  2. Luyện tập練習
  3. Chú thích ngữ pháp語法解說:xin lỗi; chừng, độ chừng; khoảng, khoảng chừng; rẽ, quẹo; thêm... nữa
  4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:觀賞水上木偶戲
  5. Mở rộng延伸學習:(1)指位置與方向的詞語、(2)越南全年最重要節慶
  6. ĐÁP ÁN BÀI 10第十課練習答案

BÀI 11: KHÁM BỆNH
第十一課:看病

  1. Hội thoại會話
  2. Luyện tập練習
  3. Chú thích ngữ pháp語法解說:bị, được; bị làm sao; thấy; hơi; vài
  4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:越南旅遊的健康照護
  5. Mở rộng延伸學習:(1)醫療機構與醫療人員、(2)身體部位、(3)越南人常用的藥物
  6. ĐÁP ÁN BÀI 11第十一課練習答案

BÀI 12: NHỜ GIÚP ĐỠ
第十二課:請求協助

  1. Hội thoại會話
  2. Luyện tập練習
  3. Chú thích ngữ pháp語法解說:được không; làm thế nào, làm sao; mất; với
  4. Cẩm nang du lịch 旅遊小錦囊:在越南須知的相關單位及電話號碼
  5. Mở rộng延伸學習:(1)相關行政單位名稱、(2)出入境常用的詞語
  6. ĐÁP ÁN BÀI 12第十二課練習答案

Phụ lục 1: Các đại từ nhân xưng thường dùng trong tiếng Việt
附錄1:越南語常用之人稱代名詞

Phụ lục 2: Bảng từ vựng Việt-Hoa
附錄2:越-華辭彙索引

Phụ lục 3: Bảng danh từ riêng Việt-Hoa
附錄3:越-華專有名詞索引


作者介紹


作者簡介    

阮氏貞 Nguyễn Bình Trân

  國立中山大學社會學系碩士

  現任:
  國立屏東科技大學語言中心 越南語兼任講師
  國立屏東大學教育學院教育學系及外語中心 越南語兼任講師
  屏東縣勞動大學 越南語兼任講師
  高雄市立文山高級中學 越南語兼任講師
  華語–越語口、筆譯
  高雄廣播電臺《愛家好姐妹》廣播節目 製作及主持人

  編譯:
  《越南好姐妹季刊》、《南國好姐妹季刊》、《南國一家親季刊》(社團法人高雄市基督教家庭服務協會發行)

  編撰:
  《大家一起學越語》(教育部國民及學前教育署委託計畫;共同編著)

蔡氏清水 Thái Thị Thanh Thuỷ

  國立成功大學台灣文學系碩士

  現任:
  國立成功大學外語中心 越南語兼任講師
  崑山科技大學通識教育中心 越南語兼任講師
  國立高雄科技大學博雅教育中心及外語教育中心 越南語兼任講師
  華語–越南語–台語口、筆譯

  翻譯作品:
  《戰火人生:越南詩人陳潤明詩選》、《肩上江山:越南現代詩選》、《越南現代文學》等

  編撰:
  《大家一起學越語》(教育部國民及學前教育署委託計畫;共同編著)






相關書籍

NEW GEPT 全新全民英檢初級寫作&口說題庫解析【新制修訂版】:各級機關、學校、企業、補習班指定購買!這樣寫、這樣說,99%的考官都給分!(附口說測驗MP3+音檔下載連結QR碼)

我的專屬德語家教課【初級】(附1MP3+別冊)

一目瞭然對照表 日文的漢字 中文的漢字

走吧!一起用泰語趣旅行!(附CD+Youtor App內含「VRP虛擬點讀筆」+防水書套)